Từ điển Thiều Chửu
覓 - mịch
① Tìm. Tục viết là 覔. Nguyễn Du 阮攸: Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ 狼籍殘紅無覓處 cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
覓 - mịch
Tìm kiếm.


覓訪 - mịch phỏng || 覓食 - mịch thực ||